--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inveigler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inveigler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveigler
Phát âm : /in'vi:glə/
+ danh từ
người dụ dỗ
người tán lấy được (cái gì)
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
inveigler
:
người dụ dỗ