invention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invention
Phát âm : /in'venʃn/
+ danh từ
- sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
- tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
- sự sáng tác; vật sáng tác
- chuyện đặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
innovation excogitation conception design
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invention"
- Những từ có chứa "invention":
invention inventional
Lượt xem: 562