--

inventiveness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inventiveness

Phát âm : /in'ventivnis/

+ danh từ

  • tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo
Từ liên quan
Lượt xem: 351