--

inventory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inventory

Phát âm : /in'ventri/

+ danh từ

  • sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt
  • bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)

+ ngoại động từ

  • kiểm kê
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt

+ nội động từ

  • đáng giá (theo kiểm kê)
    • stocks inventorying at 2,000,000
      kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inventory"
Lượt xem: 444