--

inversion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inversion

Phát âm : /'in'və:ʃn/

+ danh từ

  • sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
  • (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)
  • (hoá học) sự nghịch chuyển
  • (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
  • (toán học) phép nghịch đảo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inversion"
Lượt xem: 343