inversion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inversion
Phát âm : /'in'və:ʃn/
+ danh từ
- sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
- (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)
- (hoá học) sự nghịch chuyển
- (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
- (toán học) phép nghịch đảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eversion everting upending sexual inversion anastrophe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inversion"
Lượt xem: 345