investigate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: investigate
Phát âm : /in'vestigeit/
+ động từ
- điều tra nghiên cứu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "investigate"
- Những từ có chứa "investigate":
investigate uninvestigated - Những từ có chứa "investigate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học hỏi khảo sát hỏi dò khảo tra dò xét kiểm sát điều tra
Lượt xem: 582