investigation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: investigation
Phát âm : /in,vesti'geiʃn/
+ danh từ
- sự điều tra nghiên cứu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
investigating probe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "investigation"
- Những từ có chứa "investigation":
criminal investigation command investigation investigational - Những từ có chứa "investigation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoanh vùng kiểm sát bao phủ
Lượt xem: 439