investment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: investment
Phát âm : /in'vestmənt/
+ danh từ
- sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư
- (như) investiture
- (quân sự) sự bao vây, sự phong toả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
investiture investment funds investing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "investment"
- Những từ có chứa "investment":
closed-end investment company disinvestment investment - Những từ có chứa "investment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đi đời Huế lân
Lượt xem: 301