inveteracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveteracy
Phát âm : /in'vetərəsi/ Cách viết khác : (inveterateness) /in'vetəritnis/
+ danh từ
- tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)
Lượt xem: 105