--

invidious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invidious

Phát âm : /in'vidiəs/

+ tính từ

  • gây sự ghen ghét, gây ác cảm
  • xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
    • invidious remarks
      những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invidious"
Lượt xem: 321