--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
invigilator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
invigilator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invigilator
Phát âm : /in'vidʤileitə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người coi thi
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
invigilator
:
người coi thi