--

involucre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: involucre

Phát âm : /'invəlu:kə/ Cách viết khác : (involucrum) /,invə'lu:krəm/

+ danh từ

  • (thực vật học) tổng bao
  • (giải phẫu) báo, áo, màng
Lượt xem: 327