inward-developing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inward-developing+ Adjective
- hướng về phía trục, ví dụ như ở hoa hướng dương (những đóa hoa già nhất thì nằm ở rìa, còn những đóa hoa non nớt nhất thì nằm ở giữa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inward-developing"
Lượt xem: 292