--

inward-developing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inward-developing

+ Adjective

  • hướng về phía trục, ví dụ như ở hoa hướng dương (những đóa hoa già nhất thì nằm ở rìa, còn những đóa hoa non nớt nhất thì nằm ở giữa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inward-developing"
  • Những từ có chứa "inward-developing" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nảy sinh ngoài da
Lượt xem: 263