inwardly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inwardly
Phát âm : /'inwədli/
+ phó từ
- ở phía trong
- thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inwardly"
Lượt xem: 348