inwardness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inwardness
Phát âm : /'inwədnis/
+ danh từ
- tính chất ở trong
- tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc
- sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình
- sự quan tâm đến tâm trí con người
- thực chất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
internality kernel substance core center centre essence gist heart heart and soul - Từ trái nghĩa:
outwardness externality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inwardness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inwardness":
inertness inwardness
Lượt xem: 444