--

inweave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inweave

Phát âm : /'inwədz/

+ ngoại động từ inwove; inwoven

  • dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inweave"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "inweave"
    inweave inwove
Lượt xem: 331