--

inwrought

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inwrought

Phát âm : /'in'rɔ:t/

+ tính từ

  • xen lẫn; dát vào
  • trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
Lượt xem: 253