--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
iodinated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
iodinated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iodinated
+ Adjective
được xử lý, điều trị bằng iot
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
iodized
iodised
Lượt xem: 198
Từ vừa tra
+
iodinated
:
được xử lý, điều trị bằng iot