ionization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ionization
Phát âm : /,aiənai'zeiʃn/
+ danh từ, (vật lý)
- sự ion hoá
- độ ion hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ionization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ionization":
immunization incitation ionization - Những từ có chứa "ionization":
ionization lionization
Lượt xem: 356