--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
iritic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
iritic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iritic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới, hay ở gần mống mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iritic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"iritic"
:
iritis
iritic
iridic
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
iritic
:
thuộc, liên quan tới, hay ở gần mống mắt