--

ironclad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ironclad

Phát âm : /'iaənklæd/

+ tính từ

  • bọc sắt
  • cứng rắn

+ danh từ

  • (sử học) tàu bọc sắt
Lượt xem: 278