--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ironclad
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ironclad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ironclad
Phát âm : /'iaənklæd/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
bọc sắt
cứng rắn
+ danh từ
(sử học) tàu bọc sắt
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
ironclad
:
bọc sắt