--

ironwood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ironwood

Phát âm : /'aiənwud/

+ danh từ

  • (thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ironwood"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ironwood"
    ironwood ironed
  • Những từ có chứa "ironwood" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thiết mộc lim rầm
Lượt xem: 423