irregularity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irregularity
Phát âm : /i,regju'læriti/
+ danh từ
- tính không đều; cái không đều
- tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
- (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constipation geometrical irregularity unregularity abnormality
Lượt xem: 505