--

irresolute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irresolute

Phát âm : /i'rezəlu:t/

+ tính từ

  • do dự, phân vân, lưỡng lự
  • thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irresolute"
Lượt xem: 266