irresolvable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irresolvable
Phát âm : /,iri'zɔlvəbl/
+ tính từ
- không thể phân tách ra từng phần được
- không thể giải thích được (bài toán...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irresolvable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irresolvable":
irresoluble irresolvable - Những từ có chứa "irresolvable":
irresolvable irresolvableness
Lượt xem: 285