irrespective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irrespective
Phát âm : /,iris'pektiv/
+ tính từ (+ of)
- không kể, bất chấp
- irrespective of nationality
không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào
- irrespective of nationality
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regardless disregardless no matter disregarding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irrespective"
Lượt xem: 753