irritant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irritant
Phát âm : /'iritənt/
+ tính từ
- làm cáu
- (sinh vật học) kích thích
+ danh từ
- điều làm cái
- (sinh vật học) chất kích thích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irritant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irritant":
irradiant irritant - Những từ có chứa "irritant":
counter-irritant irritant
Lượt xem: 442