irritating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irritating
Phát âm : /'iriteitiɳ/
+ tính từ
- làm phát cáu, chọc tức
- (sinh vật học) kích thích
- (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
painful irritative
Lượt xem: 364