--

irritativeness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irritativeness

Phát âm : /'iriteitivnis/

+ danh từ

  • khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức
  • (sinh vật học) tính kích thích
  • (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)
Lượt xem: 191