--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
isinglass
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
isinglass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isinglass
Phát âm : /'aiziɳglɑ:s/
+ danh từ
thạch (lấy ở bong bóng cá)
mi ca
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
isinglass
:
thạch (lấy ở bong bóng cá)