--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
isochronism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
isochronism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isochronism
Phát âm : /ai'sɔkrənizm/
+ danh từ
tính đẳng thời
Lượt xem: 148
Từ vừa tra
+
isochronism
:
tính đẳng thời