isochronous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isochronous
Phát âm : /ai'sɔkrənl/ Cách viết khác : (isochronous) /ai'sɔkrənəs/
+ tính từ
- chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isochronous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "isochronous":
isochronize isochronous
Lượt xem: 327