--

isolatable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isolatable

Phát âm : /'aisələbl/ Cách viết khác : (isolatable) /'aisəleibl/

+ tính từ

  • có thể cô lập được
  • (y học) có thể cách ly được
  • (điện học) có thể cách
  • (hoá học) có thể tách ra
Lượt xem: 168