isolatable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isolatable
Phát âm : /'aisələbl/ Cách viết khác : (isolatable) /'aisəleibl/
+ tính từ
- có thể cô lập được
- (y học) có thể cách ly được
- (điện học) có thể cách
- (hoá học) có thể tách ra
Lượt xem: 170