isolation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isolation
Phát âm : /,aisə'leiʃn/
+ danh từ
- sự cô lập
- (y học) sự cách ly
- (điện học) sự cách
- (hoá học) sự tách ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isolation"
- Những từ có chứa "isolation":
isolation isolationism isolationist isolationistic
Lượt xem: 209