isosmotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isosmotic+ Adjective
- (dung dịch) đồng áp suất thẩm thấu đẳng trương, đẳng áp thẩm thấu
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
hypertonic hypotonic
Lượt xem: 489