isotonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isotonic+ Adjective
- (thuộc hai hay nhiều cơ) đẳng trương
- thuộc, liên quan tới sự co cơ đẳng trương
- (âm nhạc) liên quan tới, có thang âm, gam có các quãng bằng nhau
- (dung dịch) đồng áp suất thẩm thấu đẳng trương, đẳng áp thẩm thấu
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
isometric hypertonic hypotonic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isotonic"
- Những từ có chứa "isotonic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đẳng trương đằng trương
Lượt xem: 855