iterative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iterative
Phát âm : /'itərətiv/
+ tính từ
- nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
- (ngôn ngữ học) lặp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reiterative iterative aspect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iterative"
- Những từ có chứa "iterative":
alliterative iterative iterativeness reiterative
Lượt xem: 230