--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
itinerate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
itinerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: itinerate
Phát âm : /i'tinəreit/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động
Lượt xem: 164
Từ vừa tra
+
itinerate
:
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động