its
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: its
Phát âm : /its/
+ tính từ sở hữu
- của cái đó, của điều đó, của con vật đó
+ đại từ sở hữu
- cái của điều đó, cái của con vật đó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "its"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "its":
itch itchy it's its - Những từ có chứa "its":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) city limits desperate straits dire straits first-fruits grits gritstone in high spirits its itself more...
Lượt xem: 386