--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ivied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ivied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ivied
+ Adjective
được phủ đầy, mọc đầy cây thường xuân
Harvard's ivied buildings
những tòa nhà được phủ đầy cây thường xuân của Havard
Lượt xem: 183
Từ vừa tra
+
ivied
:
được phủ đầy, mọc đầy cây thường xuânHarvard's ivied buildingsnhững tòa nhà được phủ đầy cây thường xuân của Havard