izard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: izard
Phát âm : /'izəd/
+ danh từ
- (động vật học) dê hươu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "izard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "izard":
izard izzard - Những từ có chứa "izard":
collared lizard dragon lizard earless lizard eastern fence lizard izard lizard serpent lizard snake-lizard vizard wizard more...
Lượt xem: 295