--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
izzat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
izzat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: izzat
Phát âm : /'izət/
+ danh từ (Ỡn)
danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân
sự tự trọng
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
izzat
:
danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân