--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jaborandi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jaborandi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaborandi
Phát âm : /,dʤæbə'rændi/
+ danh từ
(dược học) lá mao quả
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
jaborandi
:
(dược học) lá mao quả