jackanapes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jackanapes
Phát âm : /'dʤækəneips/
+ danh từ
- kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo
- người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh
- (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whippersnapper lightweight
Lượt xem: 495