--

jarring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jarring

Phát âm : /'dʤɑ:riɳ/

+ tính từ

  • chói tai, nghịch tai, làm gai người
    • a jarring sound
      tiếng chói tai
    • a jarring note
      (âm nhạc) nốt nghịch tai
  • làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
  • va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp
    • jarring interests
      quyền lợi xung dột
    • jarring opinions
      ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jarring"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jarring"
    jarring jeering
Lượt xem: 462