--

javelin-throwing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: javelin-throwing

Phát âm : /'dʤævlin,θrouiɳ/

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) môn ném lao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "javelin-throwing"
  • Những từ có chứa "javelin-throwing" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lao phi kiếm
Lượt xem: 618