--

jejunectomy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jejunectomy

Phát âm : /,dʤidʤu:'nektəmi/

+ danh từ

  • (y học) thủ thuật cắt ruột chay
Lượt xem: 383