--

jenneting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jenneting

Phát âm : /'dʤenətiɳ/

+ danh từ

  • (thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè)
Lượt xem: 278