--

jerry-built

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jerry-built

Phát âm : /'dʤeribilt/

+ tính từ

  • xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jerry-built"
Lượt xem: 397