--

jilted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jilted

+ Adjective

  • bị (người yêu) phụ bạc, bỏ rơi, cự tuyệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jilted"
Lượt xem: 466